Game Preview

Từ chỉ sự vật

  •  Vietnamese    18     Public
    Người, con vật, đồ vật, cây cối, thức ăn, nơi chốn
  •   Study   Slideshow
  • họ là ai?
    Học sinh
  •  10
  • con này là con gì?
    con voi
  •  10
  •  Đây là đâu?
    Trường học
  •  10
  •  Đây là món gì?
     Phở bò
  •  10
  • Cái này là gì?
    Kệ sách
  •  10
  •  Đây là cây gì?
    cây xoài
  •  10
  • Đây là ai?
    Bác sĩ
  •  10
  •  Đây là con gì?
    con cá heo
  •  10
  •  Đây là món gì?
     Bánh mì
  •  10
  • Cái này là gì?
     Bút chì
  •  10
  • Đây là cây gì?
    cây dừa
  •  10
  •  Đây là đâu?
    Bệnh viện
  •  10
  •  10
  •  10
  •  10
  • Đây là quả gì?
    Quả xoài
  •  10