Game Preview

G10 U5 vocab

  •  English    16     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • to lớn, cồng kềnh
    bulky
  •  15
  • đổ sập, sụp đổ
    collapse
  •  15
  • đóng góp, góp phần
    contribute
  •  15
  • thuận lời, thuận tiện
    convenient
  •  15
  • tai nghe
    earbuds
  •  15
  • tiết kiệm, sử dụng tài chính hợp lý
    economical
  •  15
  • vải
    fabric
  •  15
  • bắt chước
    imitate
  •  15
  • cảm hứng
    inspiration
  •  15
  • sự phát minh
    invention
  •  15
  • sự quan sát
    observation
  •  15
  • dễ mang theo, dễ xách theo
    portable
  •  15
  • tôn trọng
    respect
  •  15
  • tàu ngầm
    submarine
  •  15
  • kĩ thuật
    technique
  •  15
  • tắc nghẽn giao thông
    traffic congestion
  •  15