Game Preview

unit 1 grade 7 - 8

  •  English    14     Public
    unit 1 grade 7 - 8
  •   Study   Slideshow
  • Translate to Vietnamese: surprise (n, v)
    kinh ngạc, bất ngờ, sự bất ngờ
  •  10
  • Write 3 forms of verb: mang theo, đem đến, đem lại (v)
    bring - brought - brought
  •  20
  • Choose the best answer:
    I'm look for a knitting kit
    I'm looking for a knitting kit
    I'm looking for knit
    I looking for a knitting kit
  •  25
  • Translate to Vietnamese: Actually, I am keen on hanging out with my family
    Thật ra thì, tôi thích đi ra ngoài/đi chơi với gia đình tôi
  •  25
  • be keen on + _ = be _ _ _ _ of + _
    be keen on + N = be fond of + N (thích, say mê cái gì đó)
  •  25
  • Translate to English: những hoạt động tự làm(hoạt động thủ công)
    DIY activities
  •  25
  • free time = ...?
    free time = leisure time
  •  15
  • Translate to English: tôi thích & say mê làm những chiếc hoa bằng giấy
    I'm keen on/fond of making paper flowers
  •  25
  • Translate to English: Lisa thường xuyên dành thời gian để tiêu tiền
    Lisa often spends time on spending money
  •  25
  • Translate to Vietnamese: doing puzzles (v)
    chơi xếp hình, giải đố, chơi ô chữ
  •  10
  • Translate to Vietnamese: surfing the net  
    lướt mạng
  •  5
  • Translate to Vietnamese: messaging friends
    nhắn tin cho bạn bè
  •  5
  • Translate to English: nhắn tin (v)
    message
  •  10
  • Translate to Vietnamese: By the way, do you want to join our football team?
    nhân tiện thì, bạn có muốn tham gia đội đá banh của chúng tôi ko?
  •  20