Game Preview

G9 U8 vocab

  •  English    14     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • chỗ ở
    accommodation
  •  15
  • giá cả phải chăng, có thể chi trả
    affordable
  •  15
  • cuộc đi chơi biển
    cruise
  •  15
  • điểm đến
    destination
  •  15
  • chuyến đi ngắn
    excursion
  •  15
  • chuyến hành trình
    expedition
  •  15
  • quyết định
    make up one's mind
  •  15
  • cắt giảm xuống
    narrow down
  •  15
  • khu nghỉ dưỡng
    resort
  •  15
  • cuộc đi săn, cuộc hành trình
    safari
  •  15
  • ngắm cảnh
    sightseeing
  •  15
  • đồ lưu niệm
    souvenir
  •  15
  • hạ cánh
    touchdown
  •  15
  • hướng dẫn viên du lịch
    tour guide
  •  15