Game Preview

G9 U7 vocab

  •  English    16     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • cần tây
    celery
  •  15
  • băm, chặt nhỏ
    chop
  •  15
  • để ráo nước
    drain
  •  15
  • trang trí món ăn
    garnish
  •  15
  • nạo
    grate
  •  15
  • nướng
    grill
  •  15
  • nguyên liệu
    ingredient
  •  15
  • ướp
    marinate
  •  15
  • món nghiền
    puree
  •  15
  • hành khô
    shallot
  •  15
  • sủi,sắp sôi,ninh
    simmer
  •  15
  • hành lá
    spring onion
  •  15
  • rải, rắc
    sprinkle
  •  15
  • hầm
    stew
  •  15
  • đa năng
    versatile
  •  15
  • đánh, trộn
    whisk
  •  15