Game Preview

G9 U5 vocab

  •  English    16     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • hành chinh, thuộc về hoặc liên quan đến quản lý
    administrative
  •  15
  • gây ngạc nhiên
    astounding
  •  15
  • đẹp tuyệt
    breathtaking
  •  15
  • thành lũy, thành trì
    citadel
  •  15
  • khu liên hợp, quần thể
    complex
  •  15
  • pháo đài
    fortress
  •  15
  • đài tưởng niệm
    monument
  •  15
  • đẹp ngây ngất lòng người
    picturesque
  •  15
  • người hành hương
    pilgrim
  •  15
  • sự công nhận
    recognition
  •  15
  • triều đại
    reign
  •  15
  • xích lô
    rickshaw
  •  15
  • đẹp ngoạn mục
    spectacular
  •  15
  • ngôi mộ
    tomb
  •  15
  • rộng lớn
    vast
  •  15
  • bãi biển
    beach
  •  15