Game Preview

Curtain

  •  English    28     Public
    rèm, màn
  •   Study   Slideshow
  • rèm, màn
    Curtain
  •  15
  • đèn
    Lamp
  •  15
  • /ˈsiː.lɪŋ/
    ceiling
  •  15
  • tranh, hình ảnh
    Picture
  •  15
  • /prəˈdʒek.tər/
    projector
  •  15
  • /trʌk/
    truck
  •  15
  • cửa hàng tạp hóa
    grocery store
  •  15
  • quét sàn
    sweep the floor
  •  15
  • trainer
    huấn luyện viên
  •  15
  • /ˈtred.mɪl/
    treadmill
  •  15
  • chất đống
    pile
  •  15
  • đường ray
    train track
  •  15
  • /ˌɪn.təˈsek.ʃən/
    intersection
  •  15
  • bring
    mang
  •  15
  • station
    trạm
  •  15
  • toll gate
    trạm thu phí
  •  15