Game Preview

Luyện thi trung học phổ thông quốc gia  ...

  • The selected game type is invalid.
  •  174     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • gigantic (adj)
    khổng lồ
  •  15
  • devastate (v)
    shock ; tàn phá
  •  15
  • applicant (n)
    người đi xin việc
  •  15
  • acclaim (n)
    sự ca ngợi , sự tán thưởng
  •  15
  • inspirational (adj)
    truyền cảm hứng , gây cảm hứng
  •  15
  • on schedule (adv)
    đúng thời hạn
  •  15
  • fall behind
    rớt lại đằng sau , bị bỏ lại phía sau
  •  15
  • face up to sth (ph.v)
    đương đầu , nhận lãnh
  •  15
  • on / to the verge of doing sth
    sắp , gần , suýt làm gì
  •  15
  • instill sth in / into sb
    làm cho ai thấm nhuần điều gì
  •  15
  • outcome (n)
    kết quả cuối cùng của cuộc họp , cuộc bầu cử
  •  15
  • a pile of sth
    nhiều
  •  15
  • organic (adj)
    hữu cơ
  •  15
  • material (n)
    chất
  •  15
  • sustainable (adj)
    lâu dài , bền vững
  •  15
  • neutral (adj)
    trung tính
  •  15