Game Preview

Prepare 2 - Unit 2

  •  English    28     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • chải tóc
    brush your hair
  •  15
  • kiểm tra tin nhắn
    check your messages
  •  15
  • đánh răng
    clean your teeth
  •  15
  • mặc quần áo
    get dressed
  •  15
  • ăn sáng
    have breakfast
  •  15
  • rời khỏi nhà
    leave the house
  •  15
  • chuẩn bị cặp sách
    prepare your school bag
  •  15
  • mang giày
    put on your shoes
  •  15
  • dọn phòng
    tidy your room
  •  15
  • thức dậy
    wake up
  •  15
  • quả bơ
    avocado
  •  15
  • bánh mì
    bread
  •  15
  • bắp cải
    cabbage
  •  15
  • ngũ cốc
    cereal
  •  15
  • phô mai
    cheese
  •  15
  • dưa leo
    cucumber
  •  15