Game Preview

Roomates

  •  English    13     Public
    Qualities of a roomate
  •   Study   Slideshow
  • good-tempered
    thuần tính
  •  15
  • snore
    ngáy
  •  15
  • reliable
    đáng tin cậy
  •  15
  • studious
    chăm chỉ, siêng năng
  •  15
  • sociable
    hòa đồng
  •  15
  • thoughtful
    có suy nghĩ, chín chắn
  •  15
  • sense of humor
    khiếu hài hước
  •  15
  • talkative
    nói nhiều
  •  15
  • neat
    sạch sẽ, gọn gàng
  •  15
  • considerable
    ân cần, chu đáo
  •  15
  • messy
    lộn xộn, bừa bãi
  •  15
  • bad-tempered
    nóng tính
  •  15
  • inconsiderate
    thiếu ân cần, thiếu quan tâm
  •  15