Game Preview

Vocab for weather + transportation topics

  •  English    15     Public
    Vocab for weather + transportation topics
  •   Study   Slideshow
  • chợp mắt một chút
    take a little nap
  •  15
  • đi đoạn đường từ nhà đến nơi làm việc
    commute
  •  15
  • thói quen kiểm tra dự báo thời tiết
    a habit of checking the weather forecast
  •  15
  • ẩm ướt
    humid
  •  15
  • dẫn đầu/ chiếm ưu thế
    take the lead
  •  15
  • tắc đường
    traffic congestion
  •  15
  • điều kiện khí hậu
    climatic condition
  •  15
  • những cơn mưa bất chợt
    sudden downpours
  •  15
  • hạn chế
    drawback
  •  15
  • phương tiện giao thông
    means of transport
  •  15
  • bị ướt
    soaked
  •  15
  • thỉnh thoảng
    every once in a while
  •  15
  • ưu tiên
    prioritize
  •  15
  • thiên về
    gravitate towards
  •  15
  • thất vọng
    a letdown
  •  15