Game Preview

REVIEW VOCAB EXAM 2

  •  English    24     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • TRANSLATE TO ENGLISH: 1.Thủ đô (n) - 2. Ví dụ (n) - 3. phim hoạt hình
    1. capital - 2. example - 3. cartoon
  •  25
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: English-speaking country?
    Quốc gia nói tiếng Anh
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: architect (n)
    kiến trúc sư
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: mechanic (n)
    thơ cơ khí, thợ máy
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: astronaut (n)
    phi hành gia
  •  15
  • Write V1 - V2 - V3 of the verb: go (v)
    go - went - gone
  •  15
  • Write V1 - V2 - V3 of the verb: see (v)
    see - saw - seen
  •  15
  • Write V1 - V2 - V3 of the verb: take (v)
    take - took - taken
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: documentary (n)
    phim tài liệu
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: channel (n)
    kênh truyền hình
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: advert (n)
    sự quảng cáo
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: nation (n) & national (adj) ?
    quốc gia (n) - thuộc về quốc gia (adj)
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: schedule (n)
    thời khóa biểu, lịch trình
  •  15
  • TRANSLATE TO ENGLISH: may quần áo (v)
    sew
  •  15
  • TRANSLATE TO ENGLISH: hạt nhân (adj)
    nuclear
  •  15
  • TRANSLATE TO VIETNAMESE: abundant (adj)
    nhiều, phong phú
  •  15