Game Preview

Forces - Lực

  •  Vietnamese    13     Public
    G6
  •   Study   Slideshow
  • A push or pull on an objec (một lực đẩy hoặc kéo lên một vật thể)
    Force (Lực)
  •  15
  • Unit of force (đơn vị đo của lực)
    newton (N)
  •  15
  • The combined effect of all forces acting on an object (Tác dụng tổng hợp của tất cả các lực tác dụng lên một vật)
    Net force (hợp lực)
  •  15
  • ...is a force perpendicular to the surfaces in contact (... là lực vuông góc với các mặt tiếp xúc)
    Normal force (Phản lực)
  •  15
  • A force that acts in an opposite direction to movement (Là lực tác dụng ngược chiều với chuyển động)
    Firction (Ma sát)
  •  15
  • It pulls us towards the center of the Earth (Nó kéo chúng ta về phía trung tâm của trái đất)
    Gravity (trọng lực)
  •  15
  • An instrument used to measure force (Một dụng cụ dùng để đo lực)
    Newton meter (lực kế)
  •  15
  • Tendency preserves its state of motion or the rest of an object (xu hướng bảo toàn trạng thái chuyển động hoặc đứng yên của một vật thể)
    Inertia (quán tính)
  •  15
  • Amount of matter in an object (lượng vật chất chứa bên trong một vật thể)
    Mass (khối lượng)
  •  15
  • Total length of an object moved (Tổng chiều dài của một đối tượng di chuyển)
    Distance (Quãng đường đi)
  •  15
  • Change position from one place to another (Thay đổi vị trí từ nơi này sang nơi khác)
    Motion (chuyển động)
  •  15
  • The measure of the speed and the direction of a specific object (Đo tốc độ và hướng của một vật thể cụ thể)
    Velocity (Vận tốc)
  •  15
  • The rate of change in velocity (Tốc độ thay đổi của vận tốc)
    Acceleration (Gia tốc)
  •  15