Game Preview

G7 - Unit 12

  •  English    20     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • tuyệt vời
    amazing
  •  15
  • trại hè
    summer camp
  •  15
  • bao quanh
    surround
  •  15
  • thuộc sân khấu
    scenic
  •  15
  • biểu tượng hóa
    symbolize
  •  15
  • biểu tượng
    symbol
  •  15
  • bắc cực
    north pole
  •  15
  • ngôn ngữ chính thức
    official language
  •  15
  • bản địa, bản xứ
    native
  •  15
  • mother tongue
    ngôn ngữ mẹ đẻ
  •  15
  • bản địa, địa phương
    local
  •  15
  • văn hóa
    culture
  •  15
  • đất nước
    country
  •  15
  • cuộc thi đấu
    competition
  •  15
  • thủ đô
    capital
  •  15
  • điểm hấp dẫn
    attraction
  •  15