Game Preview

G7 - Unit 11 Vocabulary

  •  English    18     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • xuất hiện
    appear
  •  15
  • lái tự động
    autopilot
  •  15
  • chong chóng tre
    bamboo-copter
  •  15
  • comfortable
    thoải mái, dễ chịu
  •  15
  • tiện lợi
    convenient
  •  15
  • không người lái
    driveless
  •  15
  • thân thiện môi trường
    eco-friendly
  •  15
  • tiết kiệm nhiên liệu
    economical
  •  15
  • fume
    khói
  •  15
  • chức năng
    function
  •  15
  • hyperloop
    hệ thống giao thông tốc độ cao
  •  15
  • bàn đạp
    pedal
  •  15
  • đường sắt
    rail
  •  15
  • chạy bằng ( nhiên liệu gì )
    run on
  •  15
  • skytrain
    hệ thống tàu điện trên không
  •  15
  • solar-powered
    chạt bằng năng lượng mặt trời
  •  15