Game Preview

G7 - Unit 10

  •  English    16     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • sẵn có
    available
  •  15
  • năng lượng
    energy
  •  15
  • điện năng
    electricity
  •  15
  • nước, liên quan tới nước
    hydro
  •  15
  • bị giới hạn, hạn chế
    limited
  •  15
  • không thể tái tạo
    non-renewable
  •  15
  • nuclear
    thuộc về hạt nhân
  •  15
  • quá tải nhiệt
    overheat
  •  15
  • tấm pin
    panel
  •  15
  • sản xuất
    produce
  •  15
  • âm tiết
    syllable
  •  15
  • vòi
    tap
  •  15
  • thay thế
    replace
  •  15
  • bóng đèn
    light bulb
  •  15
  • warm
    làm cho ấm, nóng lên
  •  15
  • solar
    liên quan đến mặt trời
  •  15