Game Preview

G7- Unit 9

  •  English    19     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • kẹo
    candy
  •  15
  • liên hoan phim Cannes
    Cannes film festival
  •  15
  • carve
    chạm, khắc
  •  15
  • tổ chức
    celebrate
  •  15
  • trang phúc
    costume
  •  15
  • đồ trang trí
    decoration
  •  15
  • thuốc về Hà Lan, người Hà Lan
    Dutch
  •  15
  • sự thất vọng
    disappointment
  •  15
  • bữa tiệc
    feast
  •  15
  • chiếu phim
    feature
  •  15
  • xe diễu hành
    float
  •  15
  • nước Hà Lan
    Holland
  •  15
  • điệu múa dân gian
    folk dance
  •  15
  • Tết trung thu
    Mid-Autumn Festival
  •  15
  • cuộc diễu hành
    parade
  •  15
  • perform
    biểu diễn
  •  15