Game Preview

G7 - Traffic Vocabulary Unit 7

  •  English    21     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • gập ghềnh/ gồ ghề
    bumpy
  •  15
  • vỉa hè
    pavement
  •  15
  • vạch sang đường cho người đi bộ
    zebra crossing
  •  15
  • sự an toàn
    safety
  •  15
  • ngăn ngừa, ngăn cấm
    prohibitive
  •  15
  • bất hợp pháp
    illegal
  •  15
  • speed limit
    giới hạn tốc độ
  •  15
  • sự tắc đường
    traffic jam
  •  15
  • giấy phép lái xe
    driving licence
  •  5
  • lane
    ngõ
  •  15
  • park
    đỗ xe
  •  15
  • tay lái, ghi đông
    handlebars
  •  15
  • tricycle
    xe đạp ba bánh
  •  15
  • giờ cao điểm
    rush hour
  •  15
  • lên xe buýt
    get on the bus
  •  15
  • xuống tàu
    get off the train
  •  15