Game Preview

TA4 - ON TAP HK 2

  •  English    54     Public
    PHAN 1
  •   Study   Slideshow
  • seven o'clock
    7 giờ
  •  20
  • eight fifteen
    8h15
  •  20
  • nine thirty
    9h30
  •  20
  • ten forty-five
    10h45
  •  20
  • eleven twenty-five
    11h25
  •  20
  • What time is it?
    Bây giờ là mấy giờ?
  •  20
  • get up
    thức dậy
  •  20
  • have breakfast
    ăn sáng
  •  20
  • have dinner
    ăn tối
  •  20
  • go to bed
    đi ngủ
  •  20
  • What time do you go to school?
    Bạn đi học lúc mấy giờ
  •  20
  • farmer
    nông dân
  •  20
  • nurse
    y tá
  •  20
  • driver
    lái xe
  •  20
  • factory worker
    công nhân nhà máy
  •  20
  • What does your uncle do?
    Chú của bạn làm nghề gì?
  •  20