Game Preview

UNIT 9 - LESSON 1

  •  English    19     Public
    UNIT 9 - LESSON 1
  •   Study   Slideshow
  • a person who shows tourists around an attraction
    TOUR GUIDE
  •  5
  • a place where people go to watch sports matches
    STADIUM
  •  15
  • a journey by airplane
    FLIGHT
  •  5
  • exercise by running but not very fast
    JOGGING
  •  15
  • a boat that crosses a river
    FERRY
  •  15
  • famous or important in history
    HISTORIC
  •  10
  • cố đô Huế
    Imperial city of Hue
  •  25
  • món ăn đường phố
    street food
  •  25
  • bài thuyết trình
    PRESENTATION -> trình bày, thuyết trình????
  •  25
  • bực bội, khó chịu (adj)
    ANNOYED
  •  10
  • vui mừng, phấn khởi
    DELIGHTED -> niềm vui (n)????
  •  20
  • thất vọng (adj)
    DISAPPOINTED (adj) -> (v) và (n)
  •  25
  • du học
    study abroad
  •  15
  • trải nghiệm (v) và kinh nghiệm (n)
    EXPERIENCE
  •  15
  • thẻ lên máy bay/tàu
    boarding pass (n) /ˈbɔːrdɪŋ pæs/
  •  15
  • khu vực lấy hành lý (ở sân bay)
    baggage claim (n) /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/
  •  15