Game Preview

BA-Vocab-U13 Media

  •  English    14     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • quảng cáo
    advertise
  •  15
  • rẻ
    cheap
  •  15
  • thu hút, lôi cuốn
    attractive
  •  15
  • thông tin
    information
  •  15
  • có khả năng chi trả
    afford
  •  20
  • What's it?
    newspaper
  •  20
  • khách hàng mục tiêu
    target audience
  •  25
  • Trang mạng xã hội
    social networking site
  •  25
  • Phổ biến, được nhiều người thích
    popular
  •  15
  • Khác nhau
    different
  •  15
  • Giữ liên lạc
    keep in contact with
  •  25
  • Mất liên lạc với
    lose touch with
  •  20
  • Đa dạng, trong phạm vi rộng
    A wide range of
  •  25
  • Tham gia
    join
  •  15