Game Preview

ACADEMY STARS 1 - UNIT 7

  •  English    22     Public
    DAY THEM
  •   Study   Slideshow
  • eye
    mắt
  •  20
  • ear
    tai
  •  20
  • arm
    cánh tay
  •  20
  • leg
    chân
  •  20
  • foot (feet)
    bàn chân
  •  20
  • tail
    đuôi
  •  20
  • long
    dài
  •  20
  • short
    ngắn
  •  20
  • They've got big ears
    chúng có tai dài
  •  20
  • They haven't got long tails
    chúng không có đuôi dài
  •  20
  • I've got short legs
    Tôi có chân ngắn
  •  20
  • I haven't got big eyes
    Tôi không có mắt to.
  •  20
  • monkey
    con khỉ
  •  20
  • bush baby
    Khỉ đêm
  •  20
  • elephant
    con voi
  •  20
  • child
    đứa trẻ
  •  20