Game Preview

G12 - U8 - Reading

  •  English    12     Public
    New words
  •   Study   Slideshow
  • Time-management skills là ____.
    kỹ năng quản lý thời gian
    chiến lược quản lý thời gian
  •  15
  • Articulate là _____.
    ăn nói lưu loát
    ăn nói vụng về
  •  15
  • Flexible là ______.
    dễ thích ứng
    dễ mềm lòng
  •  15
  • Eager là _____.
    rầu rĩ, chán
    háo hức, nhiệt huyết
  •  15
  • Approachable là ______.
    dễ gần
    khó tính
  •  15
  • Prioritise là _______.
    ưu tiên
    thiên vị
  •  15
  • Trong business affairs, affairs nghĩa là ______.
    bê bối
    thương vụ
  •  15
  • Specialise in là _______.
    chuyên về
    đặc biệt liên quan tới
  •  15
  • Apprentice administrator là _______,
    quản lý tập sự
    quản lý chính thức
  •  15
  • Annual leave là _______.
    nghỉ phép mỗi năm
    đi công tác mỗi năm
  •  15
  • Job prospects là _______.
    khía cạnh chuyên sâu của công việc
    tiềm năng của công việc
  •  15
  • Shortlisted candidates là _______.
    ứng viên được đánh giá chưa cao
    ứng viên được đánh giá phù hợp
  •  15