Game Preview

Siêu trí tuệ

  •  Vietnamese    12     Public
    chọn đáp án
  •   Study   Slideshow
  • Đây là ai?
    おかあさん
  •  15
  • Đây là ai?
    おばあさん
  •  15
  • Đây là gì?
    せんぷうき
  •  15
  • Người nào đến lớp                      Chăm chỉ sớm chiều                  Dạy bảo mọi điều                         Cho con khôn lớn. ?
    せんせい
  •  15
  • Nghĩa của từ "ぼうし"
  •  15
  • Nghĩa của từ "おおい"
    nhiều (người)
  •  15
  • Chồng của mẹ được gọi là gì?
    おとうさん
  •  15
  • Từ nào dưới đây có chứa âm dài cột "え":せんせい, たいふう, おじいさん, へいや、せいと
    せんせい, へいや、せいと
  •  15
  • Từ nào dưới đây có chứa âm dài cột "い":おにいさん、   おかし、おかしい、とけい
    おにいさん、おかしい、
  •  15
  • けっこう、こおり、     おとうさん、とうけい     là những âm dài ở cột nào?
    cột お
  •  15
  • Nghĩa của từ おねえさん
    Chị gái
  •  15
  • Nghĩa của từ: たいふう
    cơn bão
  •  15