Game Preview

Unit 7: Further Education

  •  Vietnamese    15     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • vocational /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a)
    ...
  •  15
  • sinh viên đang học đại học / cao đẳng, chưa tốt nghiệp
    ...
  •  15
  • tham gia vào kì thi
    ...
  •  15
  • tương ứng
    ...
  •  15
  • văn bằng, học vị, chứng chỉ, trình độ chuyên môn
    ...
  •  15
  • pursue /pəˈsjuː/ (v)
    ...
  •  15
  • postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ (n)
    ...
  •  15
  • có tính bắt buộc
    ...
  •  15
  • internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ (n)
    ...
  •  15
  • tư duy phản biện
    ...
  •  15
  • broaden /ˈbrɔːdn/ (v)
    ...
  •  15
  • đánh giá cao
    ...
  •  15
  • (thuộc) phân tích
    ...
  •  15
  • thuộc về / liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
    ...
  •  15
  • gap year
    ...
  •  15