Game Preview

IELTS Vocabulary about "Use of cars"

  •  English    11     Public
    IELTS Vocabulary about "Use of cars"
  •   Study   Slideshow
  • phương tiện cơ giới
    motorized vehicles
  •  20
  • in tandem with something
    song song với
  •  15
  • khí thải giao thông
    traffic emissions
  •  20
  • the use of the environmentally-friendly vehicles
    việc sử dụng các phương tiện thân thiện với môi trường
  •  15
  • ngành công nghiệp ô tô
    the automotive industry
  •  25
  • khủng hoảng năng lượng
    energy crisis
  •  20
  • the greater ubiquity
    sự phố biến ngày càng rộng hơn
  •  15
  • hazardous
    nguy hiểm
  •  15
  • người hoạch định chính sách
    policymaker
  •  25
  • viable remedy
    giải pháp có khả thi
  •  15
  • the Earth's finite resources
    những nguồn tài nguyên hữu hạn trên trái đất
  •  15