Game Preview

grade 4- unit 12 - review vocabulary

  •  English    11     Public
    review vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • ở nhà máy
    in a factory
  •  15
  • ở văn phòng
    in an office
  •  15
  • ở bệnh viện
    in a hospital
  •  15
  • ở cánh đồng
    in a field
  •  15
  • tài xế
    driver
  •  15
  • bác sĩ
    doctor
  •  15
  • y tá
    nurse
  •  15
  • nông dân
    farmer
  •  15
  • học sinh
    student
  •  15
  • giáo viên
    teacher
  •  15
  • công nhân
    worker
  •  15