Game Preview

GRADE 9 - UNIT 7

  •  English    31     Public
    GRADE 9 - UNIT 7
  •   Study   Slideshow
  • chặt
    chop
  •  15
  • hình lập phương
    cube
  •  15
  • rán ngập mỡ
    deep-fry
  •  15
  • nhúng
    dip
  •  15
  • làm ráo nước
    drain
  •  15
  • trang trí (món ăn)
    garnish
  •  15
  • nạo
    grate
  •  15
  • nướng
    grill
  •  15
  • ướp
    marinate
  •  15
  • gọt vỏ, bóc vỏ
    peel
  •  15
  • xay nhuyễn
    purée
  •  15
  • quay
    roast
  •  15
  • hành khô
    shallot
  •  15
  • om
    simmer
  •  15
  • phết
    spread
  •  15
  • rắc
    sprinkle
  •  15