Game Preview

Prepare 3 - Culture 1

  •  English    13     Public
    National Parks
  •   Study   Slideshow
  • (n) vườn quốc gia
    national park
  •  15
  • (n) khu dự trữ sinh quyển
    biosphere reserve
  •  15
  • (adj) khác thường, kỳ lạ
    unusual
  •  15
  • (n) phong cảnh thiên nhiên
    landscape / scenery
  •  15
  • (n) nhân viên kiểm lâm
    park ranger
  •  15
  • (adj) xưa, cổ
    ancient
  •  15
  • (n) siêu núi lửa
    supervolcano
  •  15
  • (adj) sâu
    deep
  •  15
  • (n) suối nước nóng
    geyser / hot spring
  •  15
  • (n) đài phun nước; vòi nước
    fountain
  •  15
  • (n) sinh vật, loài vật
    creature
  •  15
  • (n) bò rừng
    bison
  •  15
  • (adj) thần bí, huyền bí
    mystic
  •  15