Game Preview

Grade 8 - Unit 5

  •  English    25     Public
    Festival in Vietnam
  •   Study   Slideshow
  • (n) ngày kỉ niệm
    anniversary
  •  15
  • (n) mái vòm
    archway
  •  15
  • (n) lễ hội (hóa trang)
    carnival
  •  15
  • (n) nghi lễ
    ceremony
  •  15
  • (v) bắt tay, chấm tay, nắm tay
    clasp
  •  15
  • (v) kỉ niệm
    commemorate
  •  15
  • (n) hiệu lệnh
    command
  •  15
  • (n) bạn đồng hành
    companion
  •  15
  • (v) đánh bại
    defeat
  •  15
  • (n) đế chế, hoàng đế
    emperor
  •  15
  • (v) thả trôi nổi
    float
  •  15
  • (n) cồng (nhạc cụ dân tộc)
    gong
  •  15
  • (n) cốm
    rice flake
  •  15
  • (n) hương, nhang
    incense
  •  15
  • (n) kẻ xâm lược
    invader
  •  15
  • (adj) vui vẻ
    joyful
  •  15