Game Preview

ACADEMY STARS 1 - UNIT 1

  •  English    34     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • boy
    cậu bé
  •  5
  • girl
    cô bé
  •  10
  • friend
    bạn bè
  •  15
  • teacher
    thầy cô giáo
  •  20
  • big
    to, lớn
  •  25
  • small
    nhỏ
  •  5
  • tall
    cao
  •  10
  • funny
    buồn cười
  •  20
  • six
    số 6
  •  25
  • seven
    số 7
  •  10
  • eight
    số 8
  •  15
  • white
    màu trắng
  •  20
  • orange
    màu da cam
  •  25
  • black
    màu đen
  •  5
  • green
    màu xanh lá
  •  10
  • yellow
    màu vàng
  •  15