Game Preview

Mom is Mad

  •  English    11     Public
    /mɒm ɪz mæd/
  •   Study   Slideshow
  • Phòng của Robert rất bừa bộn.
    Robert's room is messy. /(Robert's) ruːm ɪz ˈmesɪ/
  •  15
  • Có chiếc Pizza dưới giường của cậu.
    There is pizza under his bed. /ðeə ɪz ˈpiːtsə ˈʌndə hɪz bed/
  •  10
  • Có dán keo trên tường.
    There is glue on the wall. /ðeə ɪz gluː ɒn ðə wɔːl/
  •  15
  • Có một đống quần áo.
    There is a pile of clothes. /ðeə ɪz ə paɪl əv kləʊðz/
  •  20
  • Trên sàn bày rất nhiều đồ chơi.
    There are toys on the floor.
  •  20
  • Robert không quan tâm.
    Robert does not care. /(Robert) dʌz nɒt keə/
  •  20
  • Cậu bé xem một chương trình truyền hình.
    He watches a television show. /hiː ˈwɒʧɪz ə ˈtelɪˌvɪʒən ʃəʊ/
  •  20
  • Mẹ cậu bước vào phòng cậu.
    His mom goes into his room. /hɪz mɒm gəʊz ˈɪntuː hɪz ruːm/
  •  20
  • Mẹ tắt tivi.
    She turns off the television. /ʃiː tɜːnz ɒf ðə ˈtelɪˌvɪʒən/
  •  20
  • Mẹ quát cậu bé.
    She yells at him. /ʃiː jelz ət hɪm/
  •  20
  • Cậu bé bắt đầu dọn dẹp phòng mình.
    He starts to clean his room. /hiː stɑːts tə kliːn hɪz ruːm/
  •  25