Game Preview

TA4 - UNIT 1

  •  English    26     Public
    NICE TO MEET YOU AGAIN
  •   Study   Slideshow
  • Xin lỗi. I'm late.
    Excuse me. Em muộn.
  •  20
  • Good evening
    Chúc buổi tối vui vẻ.
  •  20
  • Good afternoon!
    Chúc buổi chiều vui vẻ.
  •  20
  • pupil
    học sinh tiểu học
  •  20
  • tomorrow
    ngày mai
  •  20
  • Good night
    Chúc ngủ ngon
  •  20
  • The boy's name
    tên của bạn trai
  •  20
  • Where is he from?
    Cậu ấy từ đâu đến?
  •  20
  • come in
    mời vào
  •  20
  • I'm very well
    Em rất khỏe
  •  20
  • Nice to meet you!
    Rất vui được gặp bạn!
  •  20
  • Nice work
    Làm đẹp lắm
  •  20
  • Where are you from?
    Bạn từ đâu đến?
  •  20
  • Japan
    Nước Nhật
  •  20
  • America
    Nước Mỹ
  •  20
  • Australia
    Nước Úc
  •  20