Game Preview

Adjectives unit 1-3

  •  English    12     Public
    Year 6
  •   Study   Slideshow
  • What is INTERNATIONAL in Vietnamese?
    quốc tế
  •  15
  • What is SMART in Vietnamese?
    bảnh bao, gọn gàng
  •  15
  • What is “kì lạ, lạ thường” in English?
    Crazy
  •  15
  • What is “hăng hái, năng động” in English?
    Active
  •  15
  • What is CAREFUL in Vietnamese?
    cần thận
  •  15
  • What is chu đáo, biết quan tâm in English?
    Caring
  •  15
  • What is this?
    Confident
  •  15
  • What is sáng tạo in English?
    Creative
  •  15
  • What is thân thiện in English?
    Friendly
  •  15
  • What is this?
    Funny
  •  15
  • What is chăm chỉ in English?
    Hard working
  •  15
  • What is this?
    Shy
  •  15