Game Preview

A Successful Trade. /ə səkˈsesfʊl treɪd/

  •  English    12     Public
    Một vụ mua bán thành công
  •   Study   Slideshow
  • Thời gian ăn trưa đến rồi.
    It is lunch time. /ɪt ɪz lʌnʧ taɪm/
  •  15
  • Những đứa trẻ đi ra ngoài để ăn.
    The kids go out to eat. /ðə kɪdz gəʊ aʊt tʊ iːt/
  •  20
  • Chúng đang vui mừng và cảm thấy đói.
    They are excited and hungry. /ðeɪ ə ɪkˈsaɪtɪd ənd ˈhʌŋgrɪ/
  •  15
  • Paul có một cái bánh sandwich giăm bông.
    Paul has a ham sandwich
  •  15
  • Cậu bé không thích giăm bông.
    He does not like ham. /hiː dʌz nɒt laɪk hæm/
  •  15
  • Cậu ấy muốn một chiếc bánh sandwich cá ngừ.
    He wants a tuna sandwich. /hiː wɒnts ə ˈtuːnə ˈsænwɪʤ/
  •  15
  • Sarah có một chiếc bánh sandwich cá ngừ.
    Sarah has a tuna sandwich. /ˈseərə həz ə ˈtuːnə ˈsænwɪʤ/
  •  15
  • Cô bé nghĩ rằng cá ngừ có mùi.
    She thinks tuna is smelly. /ʃiː θɪŋks ˈtuːnə ɪz ˈsmelɪ/
  •  15
  • Cô bé muốn một cái bánh sandwich giăm bông.
    She wants a ham sandwich. /ʃiː wɒnts ə hæm ˈsænwɪʤ/
  •  15
  • Paul và Sarah gặp nhau.
    Paul and Sarah meet up. /(Paul) ənd ˈseərə miːt ʌp/
  •  15
  • Chúng trao đổi bánh cho nhau.
    They trade their sandwiches. /ðeɪ treɪd ðeə ˈsænwɪʤɪz/
  •  25
  • Và cả 2 đã có được những gì mình muốn.
    They get what they want. /ðeɪ get wɒt ðeɪ wɒnt/
  •  15