Game Preview

VOCAB TEST 12

  •  English    21     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • Thông báo
    announce
  •  15
  • Hiện đang có/ tồn tại
    existing
  •  15
  • Sự lo ngại
    concern
  •  15
  • encl_s_
    enclose
  •  15
  • /ˌpʌb.lɪk træn.spɔːˈteɪ.ʃən/
    public transportation
  •  15
  • Ngày càng tăng lên
    increasing/growing/rising
  •  15
  • /prəˈtek.tɪv/ /ˈkloʊ.ðɪŋ/
    8. protective clothing
  •  15
  • un_mpl_ym_nt
    unemployment
  •  15
  • /leɪ/. /ɒff/
    11. lay off
  •  15
  • Tối thiểu
    minimum
  •  15
  • Lương
    salary
  •  15
  • /ˈpɝː.tʃəs/
    purchase
  •  15
  • Chứng minh
    prove
  •  15
  • Trước khi
    prior to
  •  15
  • Ch_r_ty
    charity
  •  15
  • Học thuật
    academic
  •  15