Game Preview

GRADE 9 - UNIT 5 Long Khanh

  •  English    26     Public
    OUR EXPERIENCES
  •   Study   Slideshow
  • cái dù
    parachute /ˈpær.ə.ʃuːt/
  •  15
  • xem, tìm hiểu (Phr V)
    check out
  •  15
  • không thoải mái, không vui vẻ
    unpleasant /ʌnˈplez.ənt/
  •  15
  • điệu múa của bộ tộc
    tribal dance /ˈtraɪ.bəl/
  •  15
  • gây xúc động, nhằm cảm giác xúc động
    touching (adj)
  •  15
  • rất phấn khích và rất vui
    thrilling
  •  15
  • chủ đề, đề tài
    theme /θiːm/
  •  15
  • môn thể thao bơi lặn dưới nước, có bộ đồ lặn để thở
    snorkeling
  •  15
  • đáy biển
    seabed
  •  15
  • buổi biểu diễn
    performance
  •  15
  • đáng nhớ
    memorable
  •  15
  • học vẹt
    learn by rote
  •  15
  • thiếu
    lack
  •  15
  • tất cả thực vật của một khu vực
    flora /ˈflɔː.rə/
  •  15
  • tất cả động vật của một khu vực
    fauna /ˈfɔː.nə/
  •  15
  • khám phá, tìm tòi
    explore
  •  15