Game Preview

GRADE 9. UNIT 5

  •  English    26     Public
    GRADE 9. UNIT 5
  •   Study   Slideshow
  • quản lý hành chính
    administrative
  •  15
  • astounding /əˈstaʊn.dɪŋ/
    làm sững sở, sửng sốt
  •  15
  • cavern /æ/
    hang lớn, động
  •  15
  • citadel /ˈsɪt.ə.del/
    thành trì, thành lũy
  •  15
  • khu liên hiệp, quần thể
    complex
  •  15
  • contestant /ə/
    đấu thủ, thí sinh
  •  15
  • pháo đài
    fortress /ˈfɔː.trəs/
  •  15
  • geological /ˌdʒi.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
    (thuộc) địa chất
  •  15
  • đá vôi
    limestone
  •  15
  • biện pháp, phương sách
    measure
  •  15
  • thiên đường
    paradise
  •  15
  • đẹp như tranh vẽ
    picturesque
  •  15
  • sự công nhận
    recognition
  •  15
  • xe xích lô
    rickshaw
  •  15
  • hiệp, vòng
    round
  •  15
  • setting
    khung cảnh, môi trường
  •  15