Game Preview

Rau, củ, quả

  •  Vietnamese    12     Public
    About vegetables
  •   Study   Slideshow
  • Đây là loại rau gì ?
    Bông cải trắng (súp lơ)
  •  15
  • Đây là loại rau gì ?
    Rau diếp cá
  •  15
  • Đây là loại rau gì ?
    Ngò ôm
  •  15
  • Đây là loại rau gì ?
    Cải bó xôi
  •  15
  • Đây là loại rau gì ?
    Cần nước
  •  15
  • Đây là loại rau gì ?
    Rau càng cua
  •  15
  • Đây là loại rau gì ?
    Rau đắng
  •  25
  • Đây là loại rau gì ?
    Cây năn
  •  25
  • Đây là loại cây gì ?
    Bồn bồn
  •  25
  • Đây là loại rau gì ?
    Hẹ nước
  •  10
  • Đây là loại đậu gì ?
    Đậu nành lông
  •  10
  • Đây là loại rau gì ?
    Cải cúc (tần ô)
  •  10