Game Preview

Be going to vs Will

  •  English    8     Public
    Revision
  •   Study   Slideshow
  • Make predictions based on experiences/ opinions (đưa dự đoán theo ý kiến riêng)
    Will
  •  15
  • Future events we haven't arranged (nói về sự kiện tương lai chưa có kế hoạch)
    Will
  •  15
  • Something we decide to do at the time of speaking (việc đưa ra quyết định ngay trong lúc nói)
    Will
  •  15
  • Future events we have already thought about and intended to do (sự việc có kế hoạch trong tương lai)
    Be going to
  •  15
  • Make predictions when THERE IS EVIDENCE (đưa ra dự đoán khi có bằng chứng)
    be going to
  •  15
  • Các cách khác nhaud để đưa ra dự đoán ngoài Will
    is likely to is/ predicted to
  •  15
  • Clean the board
    ...
  •  15
  • Speak English
    ...
  •  15