Game Preview

Radio broadcast vocab

  •  English    25     Public
    Unit 8 Toeic preparation 2
  •   Study   Slideshow
  • ghế ngồi gần lối đi
    aisle seat
  •  15
  • ghế ngồi gần cửa sổ
    window seat
  •  15
  • bữa ăn chay
    vegetarian meal
  •  15
  • phòng thí nghiệm
    a lab/ laboratory
  •  15
  • máy bán hàng tự động
    vending machine
  •  15
  • rộng rãi
    spacious
  •  15
  • tờ rơi
    flier
  •  15
  • dự báo thời tiết
    weather forecast
  •  15
  • hoạt động ngoài trời
    outdoor activity
  •  15
  • trơn trợt
    slippery
  •  15
  • đợt nóng (sóng nhiệt)
    heat wave
  •  15
  • nhiệt độ
    temperature
  •  15
  • bão tuyết/ bão mưa
    snowstorm/ rainstorm
  •  15
  • sửa đường
    road construction
  •  15
  • tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng
    heavy traffic delay
  •  15
  • người đi lại/ tham gia giao thông
    commuter
  •  15