Game Preview

A New Pet

  •  English    12     Public
    /ə njuː pet/
  •   Study   Slideshow
  • Kate đang đi dạo.
    Kate is walking. /(Kate) ɪz ˈwɔːkɪŋ/
  •  15
  • Cô bé thấy 1 chú chó.
    She sees a dog. /ʃiː siːz ə dɒg/
  •  20
  • Chú chó quẫy đuôi của nó.
    The dog wags its tail. /ðə dɒg wægz ɪts teɪl/
  •  25
  • Kate thích chú chó này.
    Kate likes the dog. /(Kate) laɪks ðə dɒg/
  •  10
  • Nó không có vòng cổ.
    It has no collar. /ɪt həz nəʊ ˈkɒlə/
  •  20
  • Kate mang nó về nhà.
    Kate takes it home. /(Kate) teɪks ɪt həʊm/
  •  20
  • Cô bé tắm cho chú chó.
    She washes the dog. /ʃiː ˈwɒʃɪz ðə dɒg/
  •  5
  • Cô bé đặt tên chú chó là "Toby".
    She names him "Toby." /ʃiː neɪmz hɪm ˈtəʊbɪ/
  •  25
  • Cô bé đưa Toby đến bác sĩ thú y.
    She takes Toby to the vet. /ʃiː teɪks ˈtəʊbɪ tə ðə vet/
  •  15
  • Toby khỏe mạnh.
    Toby is healthy. /ˈtəʊbɪ ɪz ˈhelθɪ/
  •  15
  • Kate cùng Toby đi dạo mỗi ngày.
    Kate walks Toby every day. /(Kate) wɔːks ˈtəʊbɪ ˈevrɪ deɪ/
  •  25
  • Họ yêu quý nhau.
    They love each other. /ðeɪ lʌv iːʧ ˈʌðə/
  •  15