Game Preview

Pre-A1 Starters Part 4 Speaking Questions

  •  English    15     Public
    Speaking
  •   Study   Slideshow
  • 1. Is your house big or small? Nhà của bạn to hay nhỏ?  2. What's in your living room? Có gì trong phòng khách của bạn?
    3
  •  15
  • 1. How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? 2. Where do you live? Ban song o dau? 3. What colour is your bedroom?   Phòng ngủ của bạn màu gì?
    4
  •  15
  • Where do you go after school?  Bạn đi đâu sau giờ học?  2. What game do you play with your friends? Bạn chơi trò chơi gì với bạn bè của mình?
    4
  •  15
  • 1. What's your friend's name?  Tên của bạn bạn là gì?  2. Has your friend got long or short hair? Bạn của bạn để tóc dài hay ngắn?
    3
  •  15
  • 1. What do you like eating?  Bạn thích ăn gì? 2. What do you eat for breakfast? Bạn ăn gì vào buổi sáng?
    3
  •  15
  • What do you like doing at home? Bạn thích làm gì ở nhà? 2. Is your home big or small? Ngôi nhà của bạn lớn hay nhỏ?
    4
  •  15
  • What's your favourite lesson at school?  Bài học yêu thích của bạn ở trường là gì?
    2
  •  15
  • Where do you play games?  Bạn chơi game ở đâu?  2. What games do you like to play? Bạn thích chơi trò chơi gì?
    3
  •  15
  • 1. Is your school big or small?  Trường của bạn to hay nhỏ? 2. How many teachers have you got? Bạn có bao nhiêu giáo viên?
    3
  •  15
  • Which sport do you like playing? Bạn thực sự thích chơi môn thể thao nào?
    2
  •  15
  • 1. How many people are there in your family?  Làm thế nào để mọi người ở đó trong gia đình bạn? 2. Who are they? Họ là ai?
    3
  •  15
  • 1. How many rooms are there in your house? Có bao nhiêu phòng trong ngôi nhà của bạn? 2. What are the rooms in your house? Các phòng trong nhà của bạn là gì?
    3
  •  15
  • 1. Who cooks/makes dinner? Ai nấu/làm bữa tối?
    2
  •  15
  • 1. Has your friend got long or short hair? Bạn của bạn để tóc dài hay ngắn?
    2
  •  15
  • 1. What's your favourite sport?  Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
    3
  •  15