Game Preview

practice grade 6 unit 3

  •  English    15     Public
    practice grade 6 unit 3
  •   Study   Slideshow
  • great
    tuyệt vời
  •  15
  • pass
    chuyền cho
  •  15
  • biscuits
    bánh quy
  •  15
  • favourite magazine
    tạm chí yêu thích
  •  15
  • glasses
    kính
  •  15
  • sure
    chắc chắn rồi
  •  15
  • có mắt to đen
    has big black eyes
  •  15
  • tóc ngắn dài
    short black hair
  •  15
  • tóc đen dài
    long black hair
  •  15
  • có mũi thẳng
    has a straight nose
  •  15
  • có má phúng phính
    has chubby cheek
  •  15
  • có tóc xoăn vàng
    has curly blond hair
  •  15
  • có đôi môi hồng hào
    has rosy lips
  •  15
  • có bờ vai rộng
    has broad shoulders
  •  15
  • có tàn nhang
    has frickle
  •  15