Game Preview

On / In / Under

  •  English    16     Public
    Preposition
  •   Study   Slideshow
  • Kem của tôi
    My ice cream
  •  15
  • Ở trong nhà bếp
    In the kitchen
  •  15
  • Ở dưới cầu trượt
    Under the slide
  •  15
  • Ở dưới cái cây
    Under the tree
  •  15
  • Ở trên cái ghế
    On the chair
  •  15
  • Cái nón của Jason
    Jason's hat
  •  15
  • Con diều của họ
    Their kite
  •  15
  • Quả bóng của nó
    Its ball
  •  15
  • Đây là bút chì của tôi.
    This is my pencil.
  •  20
  • Kia là cục gôm của anh ấy.
    That is his eraser.
  •  20
  • Những món đồ chơi của chúng tôi
    Our toys
  •  15
  • Ở trên đầu của nó
    On its head
  •  15
  • Ở trên mặt của nó
    On its face
  •  15
  • Ở trong hồ bơi
    In the pool
  •  15
  • Ở trong lớp học
    In the classroom
  •  15
  • Đây là chú của tôi.
    This is my uncle.
  •  20