Game Preview

GRADE 11_U1

  •  English    8     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • extended family
    gia đình nhiều thế hệ
  •  15
  • forbit
    cấm
  •  15
  • burden
    gánh nặng
  •  15
  • extracurricular
    ngoại khóa
  •  15
  • conflict
    sự xụng đột
  •  15
  • brand name
    hàng hiệu
  •  15
  • dye (v)
    nhuộm
  •  15
  • childcare (n)
    việc chăm sóc con cái
  •  15