Game Preview

CHORES

  •  English    10     Public
    VIỆC NHÀ
  •   Study   Slideshow
  • Cậu ấy đang chơi video game.
    He is playing video games. /hiː ɪz ˈpleɪɪŋ ˈvɪdɪəʊ geɪmz/
  •  15
  • Mẹ nổi giận.
    Mom gets mad. /mɒm gets mæd/
  •  15
  • Mẹ nghĩ cậu ấy lười nhác.
    She thinks he is lazy. /ʃiː θɪŋks hiː ɪz ˈleɪzɪ/
  •  15
  • Mẹ đưa cho cậu ấy một danh sách việc nhà.
    She gives him a list of chores. /ʃiː gɪvz hɪm ə lɪst əv ʧɔːz/
  •  20
  • Cậu ấy cau mày.
    He frowns. /hiː fraʊnz/
  •  15
  • Cậy ấy nhìn vào danh sách.
    He looks at the list. /hiː lʊks ət ðə lɪst/
  •  15
  • Cậu ấy phải lau sàn.
    He has to clean the floors. /hiː həz tə kliːn ðə flɔːz/
  •  20
  • Sau đó cậu ấy phải rửa bát.
    Then, he has to wash the dishes. /ðen hiː həz tə wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/
  •  15
  • Cuối cùng, cậu ấy phải cho chó ăn.
    Finally, he has to feed his dog. /ˈfaɪnəlɪ hiː həz tə fiːd hɪz dɒg/
  •  15
  • Cậu ấy bắt đầu làm việc nhà.
    He starts doing his chores. /hiː stɑːts ˈduːɪŋ hɪz ʧɔːz/
  •  20