Game Preview

Choose the right one!

  •  English    23     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • a piece of cake
    dễ ợt
  •  15
  • arranging flowers
    cắm hoa
  •  15
  • bird-watching
    quan sát chim
  •  15
  • board game
    những trò chơi cờ, uno, mèo nổ
  •  15
  • carve
    chạm, khắc
  •  15
  • carved
    được chạm, khắc
  •  15
  • collage
    những bức tranh được tạo thành từ nhiều bức tranh, ảnh nhỏ
  •  15
  • eggshell
    vỏ trứng
  •  15
  • fragile
    dễ vỡ
  •  15
  • gardening
    làm vườn
  •  15
  • horse-riding
    cưỡi ngựa
  •  15
  • ice-skating
    trượt băng
  •  15
  • making models
    làm mô hình
  •  15
  • making pottery
    làm gốm
  •  15
  • melody
    giai điệu
  •  15
  • monopoly
    cờ tỷ phú
  •  15