Game Preview

SHOPPING

  •  English    20     Public
    vocabulary about shops and shopping
  •   Study   Slideshow
  • what is it?
    go shopping
  •  15
  • what is it?
    supermarket
  •  20
  • what is it?
    mall
  •  15
  • what is it?
    store
  •  15
  • what is it?
    trolley
  •  20
  • what is it?
    shopping list
  •  25
  • what is it?
    checkout counter
  •  25
  • what is it?
    cashier
  •  20
  • what is it?
    bakery
  •  10
  • "sản phẩm" trong tiếng Anh là gì?
    product
  •  15
  • dịch sang tiếng Việt: "bakery"
    tiệm bánh
  •  15
  • dịch sang tiếng Anh: "thu ngân"
    cashier
  •  15
  • dịch sang tiếng Anh: "trung tâm thương mại"
    mall
  •  10
  • dịch sang tiếng Việt: "checkout counter"
    quầy thu ngân/thanh toán
  •  25
  • dịch sang tiếng Anh: "cửa hàng"
    store
  •  15
  • sup_rmarket
    e
  •  15