Game Preview

Quizz unit 5

  •  English    19     Public
    Can you swim
  •   Study   Slideshow
  • can
    có thể
  •  15
  • can't (can not)
    không thể
  •  15
  • dance
    nhảy múa
  •  15
  • sing
    hát
  •  15
  • draw a cat
    vẽ 1 con mèo
  •  15
  • skip
    nhảy
  •  15
  • skate
    trượt
  •  15
  • cook
    nấu ăn
  •  15
  • swim
    bơi
  •  15
  • walk
    đi bộ
  •  15
  • work
    làm việc
  •  15
  • swing
    đánh đu
  •  15
  • cycle/ ride a bike
    đi xe đạp
  •  15
  • play chess
    chơi cờ
  •  15
  • play football
    chơi đá bóng
  •  15
  • play volleyball
    chơi bóng chuyền
  •  15